Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản không khó – khó là bạn không có bản đồ rõ ràng. Nhiều người mất gốc bắt đầu sai chỗ: học rời rạc, cố ghi nhớ công thức mà không hiểu bản chất câu, từ loại hay thì. Kết quả là càng học càng rối.
Trong bài này, bạn sẽ có một lộ trình chuẩn từ A–Z: nắm 5 loại từ cốt lõi, hiểu cấu trúc câu, và dùng được 4 thì quan trọng. Mỗi phần đều có ví dụ dễ hiểu, bảng tóm tắt và bài tập để bạn áp dụng ngay. Đây là phương pháp giúp người mất gốc học đúng, nhớ lâu và tiến bộ nhanh – không còn học vẹt, không còn mơ hồ.

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là gì?
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là hệ thống quy tắc giúp bạn hiểu cách từ ghép lại với nhau để tạo thành câu đúng và rõ nghĩa. Với người mới bắt đầu (grammar for beginners), ngữ pháp không phải là những công thức dài dòng mà chỉ là 3 thứ cốt lõi:
(1) Từ loại (Parts of Speech) – biết mỗi từ đóng vai trò gì.
(2) Cấu trúc câu (Sentence Structure) – biết câu có những thành phần nào.
(3) Các thì cơ bản (Basic Tenses) – biết thời điểm xảy ra hành động.
Mục tiêu của người học mất gốc không phải là “học thật nhiều quy tắc”, mà là hiểu đủ để giao tiếp, viết câu rõ ràng và tránh lỗi sai đơn giản.
Và đó là lý do bạn không nên bắt đầu từ thì. Người mất gốc luôn gặp tình trạng: biết tên các thì nhưng không biết ghép thành câu. Điều quan trọng nhất ở giai đoạn đầu là:
- Hiểu từ loại để biết dùng từ đúng.
- Nắm cấu trúc câu để nói và viết có trật tự.
Khi nền tảng đã vững, việc học thì trở nên nhẹ hơn, nhớ lâu hơn và ít sai hơn.
Tóm lại, ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc chính là: đơn giản – dễ hiểu – dùng được ngay. Đây là nền móng giúp bạn tiến bộ nhanh và tự tin bước vào những phần phức tạp hơn sau này.
Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Đa số người mất gốc tiếng Anh đều rơi vào một “vòng lặp thất bại” giống nhau: Mua sách ngữ pháp – Học thuộc công thức – Làm bài tập điền từ – Quên sạch sau 1 tháng.
Phương pháp truyền thống thường tập trung vào việc “giải toán ngôn ngữ” (chia động từ đúng, điền từ đúng) thay vì dùng ngôn ngữ để truyền tải thông tin.
- Quá tải thông tin: Bạn bị ép học tất cả 12 thì, câu điều kiện, câu bị động cùng một lúc.
- Thiếu tính ứng dụng: Bạn biết công thức S + V + O nhưng không biết cách áp dụng để nói về một ngày làm việc của mình.
Chúng tôi áp dụng phương pháp Minimalist Grammar (Ngữ pháp tối giản). Người mới bắt đầu chỉ cần tập trung vào 20% kiến thức cốt lõi để đạt được 80% hiệu quả giao tiếp thực tế.
Tại English K12, chúng tôi thiết kế một lộ trình 3 giai đoạn dành riêng cho người mất gốc, giúp bạn nắm chắc từng bước, vừa học vừa áp dụng ngay.
Sơ đồ 3 giai đoạn
- Giai đoạn 1 – Xây nền tảng với 5 loại từ cốt lõi (Parts of Speech)
- Hiểu danh từ, động từ, tính từ, trạng từ…
- Biết cách nhận diện và dùng từ đúng trong câu
- Giai đoạn 2 – Nắm cấu trúc câu cơ bản (Sentence Structure)
- Hiểu thành phần câu: Chủ ngữ, Động từ, Tân ngữ, Bổ ngữ
- Học 3 mẫu câu bất biến và 7 từ nối cần thiết
- Giai đoạn 3 – Làm chủ các thì trọng tâm (Tenses)
- Nắm bản chất của thì và ứng dụng trong câu thực tế
- Tập trung 4 thì quan trọng nhất: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn
Vì sao lộ trình này phù hợp với người mới bắt đầu (Beginner)?
- Đơn giản hóa: Không nhồi nhét 12 thì, không học các cấu trúc nâng cao ngay từ đầu.
- Học theo hành động thực tế: Từ loại + cấu trúc câu → thì, giúp bạn tạo câu đúng nghĩa ngay từ bước đầu.
- Hệ thống và tuần tự: Mỗi giai đoạn là một “viên gạch”, tạo nền tảng vững chắc trước khi tiến tới phần tiếp theo.
- Thực hành ngay: Mỗi bước đều đi kèm ví dụ và bài tập thực hành, giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng được.
Với lộ trình 3 giai đoạn này, học viên mất gốc không còn bị loay hoay, học tràn lan và quên nhanh, mà có thể tiến bộ từng bước, tự tin giao tiếp và viết câu đúng ngữ pháp.
Giai đoạn 1: 5 Loại từ cốt lõi (Parts of Speech)
Làm chủ ngữ pháp bắt đầu từ việc hiểu vai trò ngữ nghĩa và ngữ pháp của từng loại từ. English K12 tinh gọn hệ thống lớn thành 5 loại từ cốt lõi mà người mất gốc cần nắm vững để có thể tạo câu đúng và rõ nghĩa.
1. Danh từ (Nouns)
Định nghĩa (Cambridge): Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc ý niệm trừu tượng.
- Ví dụ: teacher, book, school, happiness, rain
Vai trò ngữ pháp:
- Đảm nhiệm vai trò Chủ ngữ (Subject) hoặc Tân ngữ (Object).
- Là thành phần bắt buộc trong phần lớn câu tường thuật.
- Là yếu tố quyết định “Sự hòa hợp Chủ ngữ – Động từ”.
Phân loại cơ bản:
- Danh từ đếm được: cat, book
- Danh từ không đếm được: water, information
- Danh từ riêng: Hanoi, Sarah
- Danh từ trừu tượng: freedom, happiness
Lỗi thường gặp:
- Nhầm lẫn giữa danh từ số ít và số nhiều: apple / apples
- Bỏ “a/an” khi dùng danh từ đếm được: I have apple → I have an apple
- Nhầm danh từ chung và danh từ riêng: city / Hanoi
Mẹo: Khi hỏi “cái gì?” hoặc “ai?”, thường trả lời là danh từ.
2. Động từ (Verbs) – Thành phần cốt lõi nhất
Định nghĩa (Cambridge): Động từ là từ mô tả hành động, quá trình, hoặc trạng thái tồn tại của chủ ngữ.
- Ví dụ: run, eat, be, have, feel
Vai trò ngữ pháp:
- Là trung tâm ngữ pháp của câu. Mọi câu chuẩn đều phải có tối thiểu 1 động từ chính.
- Quyết định thì (Tense), giọng (Voice) và khung ý nghĩa của câu.
- Chia động từ sai → câu sai hoàn toàn.
Phân loại chính:
- Động từ hành động: run, write, speak
- Động từ trạng thái: be, seem, belong
- Động từ khuyết thiếu (modal): can, must, should
- Động từ nối (linking verbs): be, become, appear
Lỗi thường gặp:
- Không chia đúng thì: He go to school yesterday → He went to school yesterday
- Bỏ quên “s/es” ở ngôi thứ 3 số ít: She like → She likes
- Nhầm động từ chính và trợ động từ: I can plays → I can play
Mẹo: Luôn xác định ai là chủ ngữ và hành động xảy ra khi nào.
3. Tính từ (Adjectives)
Định nghĩa (Cambridge): Tính từ là từ dùng để miêu tả đặc điểm, phẩm chất hoặc thuộc tính của danh từ.
- Ví dụ: beautiful house, red apple, three books
Vai trò ngữ pháp: Bổ nghĩa cho danh từ → làm rõ đối tượng đang được nói đến.
Phân loại cơ bản:
- Tính chất: big, cold
- Quan điểm: important, useful
- Số lượng: many, several
- Nguồn gốc: Vietnamese, European
Lỗi thường gặp:
- Nhầm tính từ và trạng từ: He runs quick → He runs quickly
- Đặt tính từ sai vị trí: I have a car red → I have a red car
Mẹo: Tính từ luôn đi trước danh từ hoặc sau động từ to be.
4. Trạng từ (Adverbs)
Định nghĩa (Cambridge): Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu, diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất,…
- Ví dụ: He runs quickly, She is very happy, Surprisingly, it rained
Vai trò ngữ pháp:
- Làm rõ cách hành động diễn ra (how), khi nào (when), ở mức độ nào (how much).
- Linh hoạt vị trí, nhưng phải đặt đúng ngữ nghĩa để tránh mơ hồ.
Phân loại chính:
- Cách thức: slowly, clearly
- Thời gian: now, recently
- Tần suất: always, rarely
- Mức độ: very, extremely
- Nơi chốn: here, there
Lỗi thường gặp:
- Dùng sai vị trí: She quickly runs → đúng, nhưng Sometimes I eat quickly → vị trí khác
- Nhầm trạng từ và tính từ: She is beautiful → đúng, She sings beautiful → sai → phải là beautifully
Mẹo: Nhiều trạng từ được hình thành bằng “-ly”, nhưng cũng có nhiều trạng từ bất quy tắc, cần học theo ví dụ.

5. Giới từ (Prepositions)
Định nghĩa (Oxford): Giới từ là từ thể hiện mối quan hệ về thời gian, vị trí, hướng hoặc liên kết ngữ pháp giữa danh từ/đại từ và phần còn lại của câu.
Vai trò ngữ pháp:
- Tạo ra cụm giới từ (prepositional phrases) giúp câu rõ nghĩa và đầy đủ thông tin hơn.
- Không đứng một mình; luôn đi kèm danh từ/đại từ.
Phân loại chính:
- Chỉ vị trí: in, on, at, above
- Chỉ thời gian: during, before, after
- Chỉ hướng: to, into, toward
- Chỉ quan hệ: of, with, for
Lỗi thường gặp:
- Nhầm giới từ cố định: I am good in English → sai → I am good at English
- Thiếu giới từ trước danh từ: He is friend John → sai → He is a friend of John
- Dịch word-by-word từ tiếng Việt: I wait you at 5 p.m. → đúng là I will wait for you at 5 p.m.
Mẹo học nhanh giới từ:
- Học theo cụm từ (collocations): interested in, good at, afraid of
- Dùng ví dụ minh họa trực tiếp để nhớ: I am at the bus stop → vị trí, I go to school → hướng đi
- Thực hành lặp lại qua câu hoàn chỉnh, tránh học rời rạc từng từ.
Bảng tóm tắt 5 loại từ cốt lõi
| Loại từ | Định nghĩa chuẩn | Vai trò chính | Vị trí phổ biến | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Danh từ | Từ chỉ người, vật, nơi chốn, ý niệm | Chủ ngữ, tân ngữ | Đầu câu, sau giới từ, sau động từ | student, freedom |
| Động từ | Từ chỉ hành động/trạng thái | Trung tâm câu, quyết định thì | Sau chủ ngữ | go, be |
| Tính từ | Từ mô tả đặc điểm của danh từ | Bổ nghĩa cho danh từ | Trước danh từ, sau “be” | small, modern |
| Trạng từ | Từ bổ nghĩa động/tính từ hoặc câu | Xác định cách, thời gian, mức độ | Cuối câu, trước động từ | quickly, very |
| Giới từ | Từ thể hiện quan hệ vị trí/thời gian | Kết nối thành phần câu | Trước danh từ/đại từ | in, on, at |
Ba lỗi phổ biến khi dùng tính từ & trạng từ
- Nhầm tính từ và trạng từ: He speaks good → He speaks well
- Đặt sai vị trí trong câu: She has a dress red → She has a red dress
- Quên biến đổi dạng khi so sánh hoặc nhấn mạnh: She is more beautiful → đúng, She is beautifuler → sai
Hiểu và áp dụng chính xác 5 loại từ cốt lõi sẽ giúp bạn viết câu đúng, nói rõ nghĩa và làm nền tảng vững chắc cho giai đoạn học cấu trúc câu và thì tiếp theo.
Giai đoạn 2: Làm chủ cấu trúc câu cơ bản
Sau khi nắm vững 5 loại từ cốt lõi, bước tiếp theo trong lộ trình ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc là hiểu cấu trúc câu. Một câu tiếng Anh cơ bản thường gồm 4 thành phần chính: Chủ ngữ (Subject), Động từ (Verb), Tân ngữ (Object), và Bổ ngữ (Complement). Nắm chắc cấu trúc câu giúp bạn viết câu đúng, nói câu chuẩn và học thì dễ hơn.
Thành phần câu: S, V, O, C là gì?
- Chủ ngữ (Subject – S):
- Là người, vật hoặc chủ thể thực hiện hành động.
- Ví dụ: She, My brother, The cat
- Mẹo: Hỏi “Ai? Cái gì?” → trả lời là chủ ngữ.
- Động từ (Verb – V):
- Là hành động hoặc trạng thái mà chủ ngữ thực hiện.
- Ví dụ: eat, go, is, feel
- Mẹo: Luôn xác định chủ ngữ + hành động gì trước khi thêm phần khác.
- Tân ngữ (Object – O):
- Là người hoặc vật nhận tác động từ động từ.
- Ví dụ: I eat an apple → an apple là tân ngữ
- Mẹo: Hỏi “Ai? Cái gì?” sau động từ → trả lời là tân ngữ.
- Bổ ngữ (Complement – C):
- Là phần bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu đầy đủ ý nghĩa.
- Ví dụ: She is happy → happy là bổ ngữ của chủ ngữ
- Mẹo: Khi động từ là “to be, become, seem” → phần sau thường là bổ ngữ.
1. Câu đơn (Simple Sentence)
1.1. Định nghĩa câu đơn (Simple Sentence)
Câu đơn (Simple Sentence) là câu chỉ gồm một mệnh đề độc lập, tức có một chủ ngữ (Subject) và một vị ngữ (Predicate/Verb), diễn đạt một ý tưởng hoàn chỉnh về hành động, trạng thái hoặc sự việc. Câu đơn có thể kèm tân ngữ (Object), bổ ngữ (Complement) hoặc trạng ngữ (Adverbial) để bổ sung thông tin, nhưng vẫn chỉ là một mệnh đề duy nhất.
Câu đơn đứng độc lập về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, là nền tảng cho mọi câu phức tạp hơn.
1.2. Cấu trúc câu đơn (Simple Sentence)
Mô hình cấu trúc cơ bản của Câu đơn là sự kết hợp giữa Chủ ngữ và Động từ:
Subject + Verb + (Object / Complement / Adverbial)
- Subject (S): Thực thể (người, vật, khái niệm) thực hiện hành động hoặc ở trạng thái được mô tả.
- Verb (V): Hành động hoặc trạng thái trung tâm của câu, phải chia đúng thì và hòa hợp với chủ ngữ.
- Thành phần bổ sung (Tùy chọn):
- Object (O): Người hoặc vật chịu tác động của hành động.
- Complement (C): Thông tin bổ sung cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường đi kèm linking verbs (ví dụ: to be, become, seem).
- Adverbial (Adv): Trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức hoặc lý do, nhưng không thay đổi bản chất câu đơn.
1.3. Ví dụ minh họa
- Chỉ S + V (Cấu trúc tối giản):
- She reads. (S + V)
- S + V + O:
- She reads a book. (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
- S + V + C:
- I am happy. (Chủ ngữ + Động từ be + Bổ ngữ (Tính từ))
- S + V + O + Adv (Có Trạng ngữ):
- He plays football every Sunday. (Trạng ngữ every Sunday chỉ bổ sung thông tin, không thay đổi bản chất câu đơn S-V-O)
1.4. Nguyên tắc sư phạm quan trọng
Cần đảm bảo hai yếu tố cốt lõi:
- Hòa hợp S-V (Subject-Verb Agreement):
- Động từ phải chia đúng ngôi và số với chủ ngữ.
- Ví dụ: She go → sai, She goes → đúng.
- Chia thì chính xác:
- Đặt hành động vào đúng bối cảnh thời gian với các thì cơ bản.
- Ví dụ: Hiện tại đơn (I eat), Quá khứ đơn (I ate).
Lưu ý:
Câu đơn là nền tảng để xây dựng câu phức tạp hơn, từ câu ghép, câu phức cho đến các đoạn văn hoàn chỉnh. Việc nắm chắc cấu trúc này giúp người học giao tiếp và viết tiếng Anh đúng ngữ pháp ngay từ đầu.
2. Câu ghép (Compound Sentence)
2.1. Định nghĩa câu ghép (Compound Sentence)
Câu ghép là câu gồm hai mệnh đề độc lập trở lên, được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) hoặc dấu chấm phẩy (;). Mỗi mệnh đề độc lập có chủ ngữ và động từ riêng, có thể đứng độc lập, nhưng khi ghép lại sẽ tạo ý nghĩa phức tạp hơn, mạch lạc hơn.
Câu ghép giúp người học trình bày nhiều ý tưởng liên kết trong một câu, tránh lặp lại câu đơn quá nhiều.
2.2. Cấu trúc câu ghép (Compound Sentence)
Clause 1 + Conjunction + Clause 2
Mệnh đề 1 + Liên từ + Mệnh đề 2
- Liên từ phổ biến: and, but, or, so, yet, for, nor
- Mệnh đề (Clause): Phải có chủ ngữ + động từ, tạo ý nghĩa đầy đủ.
Ví dụ:
- I like coffee, and she likes tea.
- Hai mệnh đề độc lập: I like coffee + she likes tea
- Liên từ: and
- He studied hard, but he failed the test.
- Liên từ but thể hiện sự đối lập
- You can take the bus, or you can walk.
- Liên từ or thể hiện lựa chọn
2.3. Nguyên tắc sư phạm quan trọng
- Hòa hợp thì trong các mệnh đề:
- Các mệnh đề thường có cùng thì nếu hành động xảy ra cùng thời điểm.
- Ví dụ: I woke up early, and I went for a run.
- Dấu câu:
- Dùng dấu phẩy trước liên từ khi nối 2 mệnh đề độc lập: She is tired, so she goes to bed early.
- Nếu mệnh đề ngắn và không gây nhầm lẫn, dấu phẩy có thể linh hoạt: I studied and I passed the exam.
- Liên từ phù hợp ý nghĩa:
- and: thêm thông tin
- but: đối lập
- or: lựa chọn
- so: kết quả
- for: lý do
- yet: bất ngờ, trái ngược
- nor: phủ định kết hợp
2.4. Mẹo nhớ cho người mất gốc
- Luôn xác định 2 mệnh đề độc lập trước khi ghép.
- Chọn liên từ dựa theo ý nghĩa cần nối.
- Thực hành bằng cách ghép 2 câu đơn đơn giản từ giai đoạn 1 thành câu ghép.
- Đọc to câu ghép để nghe mạch ý và nhịp câu tự nhiên.
3. Câu phức (Complex Sentence)
3.1. Định nghĩa câu phức (Complex Sentence)
Câu phức là câu gồm một mệnh đề chính (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ (dependent/subordinate clause). Mệnh đề phụ không thể đứng độc lập về mặt ngữ pháp mà phải gắn với mệnh đề chính để tạo ý nghĩa hoàn chỉnh.
Câu phức giúp bạn trình bày các ý tưởng có quan hệ nhân quả, thời gian, điều kiện hay lý do trong một câu, làm câu văn tự nhiên và mạch lạc hơn.
3.2. Cấu trúc câu phức (Complex Sentence)
Independent clause + Dependent clause
Mệnh đề chính + Mệnh đề phụ
- Mệnh đề chính (Independent clause): Chủ ngữ + Động từ, có thể đứng độc lập.
- Mệnh đề phụ (Dependent clause): Chủ ngữ + Động từ, nhưng bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc và không thể đứng một mình.
Liên từ phụ thuộc phổ biến:
- Thời gian: when, while, after, before, as soon as
- Lý do: because, since, as
- Điều kiện: if, unless
- Phản đề/nhân quả: although, though, even though
3.3. Ví dụ minh họa
- Thời gian:
- I went to bed early because I was tired.
- Mệnh đề chính: I went to bed early
- Mệnh đề phụ: because I was tired
- Điều kiện:
- If it rains tomorrow, we will stay at home.
- Mệnh đề chính: we will stay at home
- Mệnh đề phụ: If it rains tomorrow
- Phản đề:
- Although she was busy, she helped me with my homework.
- Mệnh đề chính: she helped me with my homework
- Mệnh đề phụ: Although she was busy
3.4. Nguyên tắc sư phạm quan trọng
- Hòa hợp thì giữa các mệnh đề:
- Mệnh đề phụ và mệnh đề chính thường chia thì dựa theo logic thời gian hoặc ý nghĩa.
- Ví dụ: I had lunch before he arrived. (Quá khứ – Quá khứ)
- Dấu câu:
- Nếu mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính → dùng dấu phẩy sau mệnh đề phụ: Although it was raining, we went out.
- Nếu mệnh đề phụ đứng sau → không cần dấu phẩy: We went out although it was raining.
- Chọn liên từ phụ hợp ý nghĩa:
- when, while, after, before, as soon as → chỉ thời gian
- because, since, as → chỉ lý do
- if, unless → điều kiện
- although, though, even though → phản đề, bất ngờ
3.5. Mẹo nhớ cho người mất gốc
- Nhận diện mệnh đề chính trước, sau đó thêm mệnh đề phụ.
- Thực hành bằng cách ghép câu đơn + câu đơn để tạo câu phức:
- I was tired. + I finished my homework. → Although I was tired, I finished my homework.
- Sử dụng một liên từ phụ mỗi lần để tránh nhầm lẫn.
- Đọc câu to để nghe nhịp câu tự nhiên và hiểu mối quan hệ giữa các mệnh đề.
Giai đoạn 3: Các thì trong tiếng Anh cơ bản
Sau khi đã nắm chắc từ loại và cấu trúc câu, bước tiếp theo trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc là làm chủ các thì thiết yếu. Việc này giúp bạn đặt hành động vào đúng bối cảnh thời gian, từ đó viết và nói chính xác, tránh các lỗi phổ biến.
Ở mức cơ bản, cần tập trung 4 thì trọng tâm:
1. Hiện tại đơn (Present Simple)
1.1. Định nghĩa thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Hiện tại đơn dùng để diễn tả:
- Thói quen hàng ngày (She drinks coffee every morning).
- Sự thật hiển nhiên (The sun rises in the east).
- Trạng thái hiện tại (I live in Hanoi).
Hiểu đơn giản, nếu câu trả lời cho câu hỏi “Điều gì thường xảy ra?” là câu mô tả thói quen hoặc sự thật, thì bạn dùng Present Simple.
1.2. Cấu trúc thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Subject + Verb (+ s/es với he/she/it) + Object
- Subject (Chủ ngữ): Người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động.
- Verb (Động từ): Diễn tả hành động hoặc trạng thái.
- Object (Tân ngữ) – Tùy chọn: Người hoặc vật chịu tác động của hành động.
- Lưu ý đặc biệt: Với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thêm -s hoặc -es.
1.3. Ví dụ minh họa
- She drinks coffee every morning. → Thói quen hàng ngày, động từ drink thêm -s vì chủ ngữ là she.
- I go to school by bus. → Thói quen hàng ngày, chủ ngữ I, động từ không thêm -s.
- The sun rises in the east. → Sự thật hiển nhiên, chủ ngữ the sun, động từ thêm -s.
1.4. Mẹo nhớ cho người mất gốc
- Hỏi bản thân: “Điều gì thường xảy ra?” → dùng Present Simple.
- Chú ý chủ ngữ:
- He/She/It → thêm -s/-es cho động từ.
- I/You/We/They → giữ nguyên động từ.
- Từ chỉ tần suất: Khi gặp các từ như always, usually, often, sometimes, never, chắc chắn dùng Present Simple.
- Ví dụ: I always brush my teeth before bed.
- Thực hành theo mẫu: Tạo câu đơn giản về thói quen hàng ngày → luyện tập tự nhiên.
2. Quá khứ đơn (Past Simple)
2.1. Định nghĩa thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Quá khứ đơn dùng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Sự kiện hoặc trạng thái trong quá khứ.
Hiểu đơn giản, nếu câu trả lời cho câu hỏi “Điều gì đã xảy ra?” là một sự việc hoàn tất trong quá khứ, thì dùng Past Simple.
2.2. Cấu trúc thì Quá khứ đơn (Past Simple)
Subject + V2/ed + Object
- Subject (Chủ ngữ): Người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động.
- Verb (Động từ):
- Động từ thường: thêm -ed (work → worked, play → played).
- Động từ bất quy tắc: thay đổi hoàn toàn (go → went, have → had, see → saw).
- Object (Tân ngữ) – Tùy chọn: Người hoặc vật chịu tác động của hành động.
2.3. Ví dụ minh họa
- I visited my grandparents last weekend. → Hành động đã kết thúc, thời gian rõ ràng (last weekend).
- She watched a movie yesterday. → Hành động đã xảy ra và kết thúc (yesterday).
- They went to the park two days ago. → Động từ bất quy tắc go → went, hành động đã hoàn tất.
2.4. Mẹo nhớ cho người mất gốc
- Nhìn vào từ chỉ thời gian: yesterday, last week, ago, in 2020 → chắc chắn dùng Past Simple.
- Học động từ bất quy tắc: Nên học theo nhóm hoặc flashcard để dễ nhớ (go/went/gone, have/had/had).
- Thực hành theo mẫu câu: Tạo câu về các hoạt động của ngày hôm qua hoặc cuối tuần trước → luyện tự nhiên.
- Nhớ nguyên tắc chia động từ:
- Động từ thường: thêm -ed
- Động từ bất quy tắc: học thuộc từng động từ
3. Tương lai đơn (Future Simple)
3.1. Định nghĩa thì Tương lai đơn (Future Simple)
Tương lai đơn dùng để diễn tả:
- Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Dự đoán về tương lai dựa trên cảm nhận hoặc quan sát hiện tại.
- Quyết định tức thời được đưa ra ngay lúc nói.
Hiểu đơn giản, nếu câu trả lời cho câu hỏi “Điều gì sẽ xảy ra?” → dùng Future Simple.
3.2. Cấu trúc thì Tương lai đơn (Future Simple)
Subject + will + Verb (nguyên thể) + Object
- Subject (Chủ ngữ): Người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động.
- will: Từ khóa cho thì tương lai, đứng trước động từ chính.
- Verb (Động từ): Dùng nguyên thể, không thêm -s/-ed.
- Object (Tân ngữ) – Tùy chọn: Người hoặc vật chịu tác động của hành động.
Lưu ý: Với kế hoạch đã định sẵn, có thể dùng be going to + V thay thế.
3.3. Ví dụ minh họa
- I will help you with your homework. → Quyết định đưa ra ngay lúc nói.
- They will travel to Da Nang next month. → Hành động trong tương lai.
- It will probably rain tomorrow. → Dự đoán tương lai dựa trên quan sát.
- She is going to start a new job next week. → Kế hoạch đã định trước.
3.4. Mẹo nhớ cho người mất gốc
- Nhìn vào từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, in the future, soon → chắc chắn dùng Future Simple.
- Quyết định ngay lúc nói: Nếu quyết định tức thời → dùng will.
- Kế hoạch đã có trước: Nếu hành động đã được dự định → dùng be going to + V.
- Thực hành theo mẫu câu: Tạo câu về dự định hoặc dự đoán tương lai → luyện tập ghi nhớ tự nhiên.
4. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
4.1. Định nghĩa thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra ngay lúc nói (I am studying English now).
- Hành động tạm thời trong khoảng thời gian hiện tại (She is living in Hanoi this month).
- Kế hoạch hoặc dự định sắp xảy ra trong tương lai gần (We are meeting our friends tomorrow).
Hiểu đơn giản, nếu câu trả lời cho câu hỏi “Điều gì đang xảy ra?” hoặc “Điều gì đã được lên kế hoạch?”, thì dùng Present Continuous.
4.2. Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Subject + am/is/are + V-ing + Object
- Subject (Chủ ngữ): Người, vật hoặc khái niệm thực hiện hành động.
- am/is/are: Dạng chia của to be phù hợp với chủ ngữ.
- I → am
- He/She/It → is
- You/We/They → are
- V-ing (Động từ thêm -ing): Diễn tả hành động đang diễn ra.
- Object (Tân ngữ) – Tùy chọn: Người hoặc vật chịu tác động của hành động.
4.3. Ví dụ minh họa
- I am studying English now. → Hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
- She is living in Hanoi this month. → Hành động tạm thời.
- We are meeting our friends tomorrow. → Kế hoạch tương lai gần.
- They are playing football in the park. → Hành động đang diễn ra.
4.4. Mẹo nhớ cho người mất gốc
- Nhìn vào từ chỉ thời gian: now, at the moment, today, this week → dùng Present Continuous.
- Chọn đúng dạng to be: I → am, He/She/It → is, You/We/They → are.
- Thêm -ing cho động từ chính: Ví dụ: study → studying, go → going, play → playing.
- Thực hành theo mẫu câu: Tạo câu về hành động đang diễn ra xung quanh bạn → luyện tập ghi nhớ tự nhiên.
- Nhớ phân biệt với Present Simple:
- Thói quen → Present Simple
- Đang xảy ra ngay bây giờ → Present Continuous
Vùng chết trong ngữ pháp: Sự hòa hợp Chủ ngữ – Động từ (Subject–Verb Agreement)
Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ (Subject) và Động từ (Verb) là nền tảng của ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Nhiều người mất gốc dễ mắc lỗi khi chưa nắm rõ quy tắc, dẫn đến câu viết không chuẩn, gây nhầm lẫn. Phần này sẽ giúp bạn xác định “vùng chết”, tức các trường hợp dễ sai, và nắm chắc 5 quy tắc quan trọng.
5 quy tắc bắt buộc phải nhớ
- Chủ ngữ số ít → động từ số ít, chủ ngữ số nhiều → động từ số nhiều
- He goes to school. (số ít → thêm -s)
- They go to school. (số nhiều → động từ nguyên thể)
- Ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) luôn thêm -s/-es
- She drinks water every morning.
- Lưu ý: động từ kết thúc bằng sibilant (s, sh, ch, x, o) → thêm -es (watch → watches)
- Chủ ngữ nối bằng and → động từ số nhiều
- My brother and I are happy.
- Chủ ngữ nối bằng or / nor → động từ hòa hợp với chủ ngữ gần nhất
- Either my mother or my sisters are coming.
- Neither the students nor the teacher is present.
- Danh từ không đếm được, danh từ tập hợp, danh từ trừu tượng → động từ số ít
- Information is important.
- The team wins every match. (xem xét theo nghĩa chung của tập thể)
Các trường hợp dễ sai (tricky cases)
- Chủ ngữ giả (There is / There are)
- There is a book on the table.
- There are many books on the table.
- Lỗi phổ biến: “There is many books…” → sai
- Danh từ tập hợp (collective nouns)
- The staff is very friendly. (đồng nhất)
- The staff are having a meeting. (theo từng cá nhân → số nhiều)
- Danh từ số nhiều bất quy tắc
- The data is accurate. (data mặc dù số nhiều nhưng thường dùng số ít trong tiếng Anh hiện đại)
- Chủ ngữ kéo dài hoặc kèm giới từ, mệnh đề phụ
- The book, along with the notes, is on the table.
- Chủ ngữ chính là The book, không bị ảnh hưởng bởi along with the notes.
- Một số danh từ trừu tượng dễ gây nhầm lẫn
- Mathematics is my favorite subject. (mathematics số ít)
- Economics is difficult for beginners.
Tổng hợp các lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp
Học viên Việt Nam – đặc biệt là người mất gốc – thường mắc phải 5 nhóm lỗi “kinh điển”. Đây là những lỗi khiến câu sai ý, sai logic và làm bạn mất tự tin khi giao tiếp. Việc nhận diện trước giúp bạn sửa đúng – tiến bộ nhanh – nhớ lâu.
1. Sai thì (Tenses Errors) – Dùng nhầm thời điểm
Nhiều người có thói quen dịch nguyên tiếng Việt sang tiếng Anh, dẫn đến chọn thì sai. Dấu hiệu thời gian (now, last year, tomorrow…) phải quyết định thì của động từ.
Ví dụ 1:
- Sai:
I go to school now. - Đúng: I am going to school now.
Giải thích: “now” diễn tả hành động đang diễn ra, nên phải dùng Present Continuous.
Ví dụ 2:
- Sai:
She is living in Hanoi last year. - Đúng: She lived in Hanoi last year.
Giải thích: “last year” chỉ hành động đã hoàn tất, nên dùng Past Simple.
Ví dụ 3:
- Sai:
He will goes there tomorrow. - Đúng: He will go there tomorrow.
Giải thích: Sau “will”, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
2. Lỗi cấu trúc câu
Một câu tiếng Anh chuẩn phải có chủ ngữ đứng trước động từ và không dùng hai liên từ nối cùng một quan hệ.
Ví dụ 1:
- Sai:
Is very delicious this soup. - Đúng: This soup is very delicious.
Giải thích: Cấu trúc cơ bản là Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ.
Ví dụ 2:
- Sai:
Because it rained, so we stayed home. - Đúng: Because it rained, we stayed home.
- Hoặc: It rained, so we stayed home.
Giải thích: Không dùng “because” và “so” trong cùng một câu.
Ví dụ 3:
- Sai:
I don’t know what is this. - Đúng: I don’t know what this is.
Giải thích: Mệnh đề gián tiếp không đảo ngữ như câu hỏi.
3. Lỗi hòa hợp Chủ ngữ – Động từ (Subject–Verb Agreement)
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Chủ ngữ số ít phải đi với động từ số ít (thêm -s/-es).
Ví dụ 1:
- Sai:
She like English. - Đúng: She likes English.
Giải thích: “She” là chủ ngữ số ít, động từ phải thêm -s.
Ví dụ 2:
- Sai:
My family are big. - Đúng: My family is big.
Giải thích: “Family” là danh từ tập hợp nhưng mang nghĩa số ít khi nói về một đơn vị.
Ví dụ 3:
- Sai:
The information are useful. - Đúng: The information is useful.
Giải thích: “Information” là danh từ không đếm được, luôn chia động từ số ít.
4. Lỗi vị trí trạng từ
Người Việt thường đặt trạng từ sai vị trí, đặc biệt là trạng từ tần suất và trạng từ chỉ cách thức.
Ví dụ 1:
- Sai:
He speaks English very well always. - Đúng: He always speaks English very well.
Giải thích: Trạng từ tần suất (always) đứng trước động từ thường.
Ví dụ 2:
- Sai:
I eat usually breakfast at 7. - Đúng: I usually eat breakfast at 7.
Giải thích: Trạng từ thường đặt trước động từ chính.
Ví dụ 3:
- Sai:
She quickly runs to school. - Đúng: She runs to school quickly.
Giải thích: Trạng từ chỉ cách thức thường đặt cuối câu.
5. Lạm dụng “very”, “so”, “really”
Dùng quá nhiều từ nhấn mạnh khiến câu không tự nhiên, thậm chí sai ngữ pháp.
Ví dụ 1:
- Sai:
The test is very very difficult. - Đúng: The test is extremely difficult.
Giải thích: Không lặp “very”; thay bằng một từ mạnh hơn.
Ví dụ 2:
- Sai:
I am so tired to continue. - Đúng: I am too tired to continue.
Giải thích: “too… to” diễn tả mức độ quá… đến mức không thể làm gì.
Ví dụ 3:
- Sai:
She is really beautiful so much. - Đúng: She is really beautiful.
Giải thích: “so much” không đứng sau tính từ.
Kết luận
Phương pháp học ngữ pháp tối giản của English K12 đi từ 5 loại từ cốt lõi → 3 cấu trúc câu → 4 thì thiết yếu, giúp người mất gốc xây dựng lại nền tảng một cách nhanh chóng, logic và bền vững. Khi thành thạo từng giai đoạn, bạn có thể:
- Tạo câu đúng ngữ pháp mà không phải học thuộc máy móc.
- Giao tiếp hiệu quả, viết văn bản rõ ràng, mạch lạc.
- Chuẩn bị vững chắc cho việc học các thì và cấu trúc nâng cao hơn.
Lời khuyên: Hãy học từng giai đoạn tuần tự, thực hành nhiều ví dụ và tự kiểm tra để ghi nhớ lâu dài. Giai đoạn 1 là nền móng, giai đoạn 2 là khung xương, giai đoạn 3 là xương sống giúp câu trở nên sống động và đúng nghĩa.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc
Tóm tắt các câu hỏi thường gặp nhất về việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu và người mất gốc.
1. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là gì?
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là hệ thống các quy tắc nền tảng giúp bạn xây dựng câu đúng và chính xác. Nó bao gồm 3 phần cốt lõi: Từ loại (Danh từ, Động từ…), Cấu trúc câu (Trật tự S-V-O) và 4 thì tiếng Anh thông dụng (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn…). Đây là kiến thức bắt buộc để người mất gốc có thể giao tiếp và viết đúng.
2. Người mất gốc nên bắt đầu học ngữ pháp từ đâu?
Điểm khởi đầu đúng là học Từ loại (N, V, Adj, Adv) và Trật tự câu S-V-O (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ). Đừng bắt đầu bằng việc học thuộc lòng các thì phức tạp. Khi bạn hiểu cách tạo ra một câu hoàn chỉnh, việc học và sử dụng các thì sẽ trở nên dễ dàng, nhẹ nhàng và nhớ lâu hơn.
3. Mất bao lâu để nắm vững nền tảng ngữ pháp cơ bản?
Nếu bạn tuân thủ đúng lộ trình chuẩn và thực hành đặt câu hằng ngày, bạn có thể nắm vững nền tảng ngữ pháp cơ bản chỉ trong 4 – 6 tuần. Sau đó, bạn có khả năng giao tiếp, viết các câu đơn, câu ghép đơn giản và sử dụng thành thạo 4 thì cốt lõi.
4. Vì sao học ngữ pháp lâu nhưng vẫn không sử dụng được khi nói?
Lý do chính là bạn chỉ học thuộc lý thuyết (công thức khô khan) mà không thực hành trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Để sử dụng được ngay, bạn cần chuyển mỗi cấu trúc ngữ pháp thành câu cá nhân hóa (về bản thân, công việc…) và áp dụng ngay lập tức vào việc nói và viết.
5. Có cần học đủ 12 thì tiếng Anh không?
Hoàn toàn không cần thiết cho người mới bắt đầu. Người mất gốc chỉ cần tập trung làm chủ và sử dụng thành thạo 4 thì cốt lõi (Present Simple, Present Continuous, Past Simple, Future Simple). Các thì còn lại chỉ nên được mở rộng và học sau khi bạn đã có nền tảng vững chắc.
Có thể bạn cũng quan tâm:
- Lộ trình học Tiếng Anh cho người mất gốc
- 1000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
- Ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến
Biên tập: English K12
